中文 Trung Quốc
袖箍
袖箍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Armband
袖箍 袖箍 phát âm tiếng Việt:
[xiu4 gu1]
Giải thích tiếng Anh
armband
袖管 袖管
袖箭 袖箭
袗 袗
袞 衮
袟 袟
袟 袟