中文 Trung Quốc
袖珍辭典
袖珍辞典
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ điển túi
袖珍辭典 袖珍辞典 phát âm tiếng Việt:
[xiu4 zhen1 ci2 dian3]
Giải thích tiếng Anh
pocket dictionary
袖珍音響 袖珍音响
袖章 袖章
袖筒 袖筒
袖箍 袖箍
袖管 袖管
袖箭 袖箭