中文 Trung Quốc
袖珍本
袖珍本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
túi sách
bìa mềm
袖珍本 袖珍本 phát âm tiếng Việt:
[xiu4 zhen1 ben3]
Giải thích tiếng Anh
pocket book
paperback
袖珍辭典 袖珍辞典
袖珍音響 袖珍音响
袖章 袖章
袖筒兒 袖筒儿
袖箍 袖箍
袖管 袖管