中文 Trung Quốc
袖筒
袖筒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tay áo
袖筒 袖筒 phát âm tiếng Việt:
[xiu4 tong3]
Giải thích tiếng Anh
sleeve
袖筒兒 袖筒儿
袖箍 袖箍
袖管 袖管
袗 袗
袚 袚
袞 衮