中文 Trung Quốc
袖套
袖套
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tay áo bìa
tay áo bên ngoài
袖套 袖套 phát âm tiếng Việt:
[xiu4 tao4]
Giải thích tiếng Anh
sleeve cover
outer sleeve
袖子 袖子
袖手旁觀 袖手旁观
袖扣 袖扣
袖珍 袖珍
袖珍人 袖珍人
袖珍本 袖珍本