中文 Trung Quốc
袖珍
袖珍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
túi có kích thước
túi (cuốn sách vv)
袖珍 袖珍 phát âm tiếng Việt:
[xiu4 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
pocket-sized
pocket (book etc)
袖珍人 袖珍人
袖珍本 袖珍本
袖珍辭典 袖珍辞典
袖章 袖章
袖筒 袖筒
袖筒兒 袖筒儿