中文 Trung Quốc- 袖手旁觀
- 袖手旁观
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để xem với gấp cánh tay (thành ngữ); để tìm mà không cần nhấc một ngón tay
袖手旁觀 袖手旁观 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to watch with folded arms (idiom); to look on without lifting a finger