中文 Trung Quốc
袖子
袖子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tay áo
袖子 袖子 phát âm tiếng Việt:
[xiu4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
sleeve
袖手旁觀 袖手旁观
袖扣 袖扣
袖標 袖标
袖珍人 袖珍人
袖珍本 袖珍本
袖珍辭典 袖珍辞典