中文 Trung Quốc
袖口
袖口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dải quấn
袖口 袖口 phát âm tiếng Việt:
[xiu4 kou3]
Giải thích tiếng Anh
cuff
袖套 袖套
袖子 袖子
袖手旁觀 袖手旁观
袖標 袖标
袖珍 袖珍
袖珍人 袖珍人