中文 Trung Quốc
袍澤
袍泽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng người lính
袍澤 袍泽 phát âm tiếng Việt:
[pao2 ze2]
Giải thích tiếng Anh
fellow soldier
袒 袒
袒免 袒免
袒庇 袒庇
袒胸 袒胸
袒膊 袒膊
袒衣 袒衣