中文 Trung Quốc
袒膊
袒膊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dải vòng bụng
để được Trần vòng bụng
袒膊 袒膊 phát âm tiếng Việt:
[tan3 bo2]
Giải thích tiếng Anh
to strip to the waist
to be bare to the waist
袒衣 袒衣
袒裼 袒裼
袒護 袒护
袖 袖
袖口 袖口
袖套 袖套