中文 Trung Quốc
袒
袒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trống
袒 袒 phát âm tiếng Việt:
[tan3]
Giải thích tiếng Anh
to bare
袒免 袒免
袒庇 袒庇
袒縛 袒缚
袒膊 袒膊
袒衣 袒衣
袒裼 袒裼