中文 Trung Quốc
袒胸
袒胸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trống vú
袒胸 袒胸 phát âm tiếng Việt:
[tan3 xiong1]
Giải thích tiếng Anh
to bare the breast
袒膊 袒膊
袒衣 袒衣
袒裼 袒裼
袒露 袒露
袖 袖
袖口 袖口