中文 Trung Quốc- 袒免
- 袒免
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để trống cánh tay trái và cất cánh của một cap là một biểu hiện của phiền muộn
袒免 袒免 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to bare one's left arm and take off one's cap as an expression of sorrow