中文 Trung Quốc
袒庇
袒庇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để che chắn
để cảng
để che phủ lên
袒庇 袒庇 phát âm tiếng Việt:
[tan3 bi4]
Giải thích tiếng Anh
to shield
to harbor
to cover up
袒縛 袒缚
袒胸 袒胸
袒膊 袒膊
袒裼 袒裼
袒護 袒护
袒露 袒露