中文 Trung Quốc
袍子
袍子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Áo choàng kiểu Trung Quốc
袍子 袍子 phát âm tiếng Việt:
[pao2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
Chinese-style gown
袍澤 袍泽
袒 袒
袒免 袒免
袒縛 袒缚
袒胸 袒胸
袒膊 袒膊