中文 Trung Quốc
袍
袍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Áo choàng (lót)
袍 袍 phát âm tiếng Việt:
[pao2]
Giải thích tiếng Anh
gown (lined)
袍子 袍子
袍澤 袍泽
袒 袒
袒庇 袒庇
袒縛 袒缚
袒胸 袒胸