中文 Trung Quốc
袋鼠
袋鼠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kangaroo
袋鼠 袋鼠 phát âm tiếng Việt:
[dai4 shu3]
Giải thích tiếng Anh
kangaroo
袍 袍
袍子 袍子
袍澤 袍泽
袒免 袒免
袒庇 袒庇
袒縛 袒缚