中文 Trung Quốc
袋熊
袋熊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Wombat (bản địa Úc động vật có vú)
袋熊 袋熊 phát âm tiếng Việt:
[dai4 xiong2]
Giải thích tiếng Anh
wombat (native Australian mammal)
袋狼 袋狼
袋鼠 袋鼠
袍 袍
袍澤 袍泽
袒 袒
袒免 袒免