中文 Trung Quốc
袋子包
袋子包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh mì pita (Trung Đông căn hộ bánh mì)
袋子包 袋子包 phát âm tiếng Việt:
[dai4 zi5 bao1]
Giải thích tiếng Anh
pita bread (Middle eastern flat bread)
袋熊 袋熊
袋狼 袋狼
袋鼠 袋鼠
袍子 袍子
袍澤 袍泽
袒 袒