中文 Trung Quốc
袋子
袋子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
túi
袋子 袋子 phát âm tiếng Việt:
[dai4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
bag
袋子包 袋子包
袋熊 袋熊
袋狼 袋狼
袍 袍
袍子 袍子
袍澤 袍泽