中文 Trung Quốc
衫
衫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
may mặc
Áo khoác với các khe hở mở thay cho tay áo
衫 衫 phát âm tiếng Việt:
[shan1]
Giải thích tiếng Anh
garment
jacket with open slits in place of sleeves
衭 衭
衰 衰
衰 衰
衰亡 衰亡
衰人 衰人
衰弱 衰弱