中文 Trung Quốc
  • 衰人 繁體中文 tranditional chinese衰人
  • 衰人 简体中文 tranditional chinese衰人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thua
  • jerk
衰人 衰人 phát âm tiếng Việt:
  • [shuai1 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • loser
  • jerk