中文 Trung Quốc
衰亡
衰亡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ chối
chết
từ chối và rơi
衰亡 衰亡 phát âm tiếng Việt:
[shuai1 wang2]
Giải thích tiếng Anh
to decline
to die out
decline and fall
衰人 衰人
衰弱 衰弱
衰微 衰微
衰朽 衰朽
衰減 衰减
衰竭 衰竭