中文 Trung Quốc
衰
衰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sản phẩm may mặc tang
từ chối
suy yếu dần
để trở thành yếu hoặc yếu ớt
衰 衰 phát âm tiếng Việt:
[shuai1]
Giải thích tiếng Anh
to decline
to wane
to become weak or feeble
衰之以屬 衰之以属
衰亡 衰亡
衰人 衰人
衰微 衰微
衰敗 衰败
衰朽 衰朽