中文 Trung Quốc
衭
衭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lapel một
衭 衭 phát âm tiếng Việt:
[fu1]
Giải thích tiếng Anh
the lapel of a garment
衰 衰
衰 衰
衰之以屬 衰之以属
衰人 衰人
衰弱 衰弱
衰微 衰微