中文 Trung Quốc
衰弱
衰弱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yếu
yếu ớt
衰弱 衰弱 phát âm tiếng Việt:
[shuai1 ruo4]
Giải thích tiếng Anh
weak
feeble
衰微 衰微
衰敗 衰败
衰朽 衰朽
衰竭 衰竭
衰老 衰老
衰落 衰落