中文 Trung Quốc
薑太公
姜太公
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem Jiang Ziya 薑子牙|姜子牙 [Jiang1 Zi3 ya2]
薑太公 姜太公 phát âm tiếng Việt:
[Jiang1 Tai4 gong1]
Giải thích tiếng Anh
see Jiang Ziya 薑子牙|姜子牙[Jiang1 Zi3 ya2]
薑太公釣魚,願者上鉤 姜太公钓鱼,愿者上钩
薑子牙 姜子牙
薑汁 姜汁
薑還是老的辣 姜还是老的辣
薑餅 姜饼
薑黃 姜黄