中文 Trung Quốc
薑餅
姜饼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gingerbread
薑餅 姜饼 phát âm tiếng Việt:
[jiang1 bing3]
Giải thích tiếng Anh
gingerbread
薑黃 姜黄
薑黃色 姜黄色
薔 蔷
薔薇十字團 蔷薇十字团
薔薇花蕾 蔷薇花蕾
薖 薖