中文 Trung Quốc
薑汁
姜汁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ale gừng
薑汁 姜汁 phát âm tiếng Việt:
[jiang1 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
ginger ale
薑石年 姜石年
薑還是老的辣 姜还是老的辣
薑餅 姜饼
薑黃色 姜黄色
薔 蔷
薔薇 蔷薇