中文 Trung Quốc
  • 薑還是老的辣 繁體中文 tranditional chinese薑還是老的辣
  • 姜还是老的辣 简体中文 tranditional chinese姜还是老的辣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thắp sáng. cũ gừng là nóng hơn so với trẻ gừng
  • kinh nghiệm tính (thành ngữ)
薑還是老的辣 姜还是老的辣 phát âm tiếng Việt:
  • [jiang1 hai2 shi4 lao3 de5 la4]

Giải thích tiếng Anh
  • lit. old ginger is hotter than young ginger
  • experience counts (idiom)