中文 Trung Quốc
薑黃
姜黄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghệ
薑黃 姜黄 phát âm tiếng Việt:
[jiang1 huang2]
Giải thích tiếng Anh
turmeric
薑黃色 姜黄色
薔 蔷
薔薇 蔷薇
薔薇花蕾 蔷薇花蕾
薖 薖
薘 荙