中文 Trung Quốc
落炕
落炕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được đặt giường với bệnh tật
落炕 落炕 phát âm tiếng Việt:
[lao4 kang4]
Giải thích tiếng Anh
to be laid up in bed with illness
落石 落石
落空 落空
落空 落空
落第 落第
落筆 落笔
落網 落网