中文 Trung Quốc
落第
落第
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không một kỳ thi
落第 落第 phát âm tiếng Việt:
[luo4 di4]
Giải thích tiếng Anh
to fail an exam
落筆 落笔
落網 落网
落腮鬍子 落腮胡子
落色 落色
落花有意,流水無情 落花有意,流水无情
落花流水 落花流水