中文 Trung Quốc
落石
落石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơi đá
落石 落石 phát âm tiếng Việt:
[luo4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
falling stone
落空 落空
落空 落空
落空 落空
落筆 落笔
落網 落网
落腮鬍子 落腮胡子