中文 Trung Quốc
落空
落空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thất bại để đạt được một cái gì đó
là không hiệu quả
落空 落空 phát âm tiếng Việt:
[lao4 kong1]
Giải thích tiếng Anh
to fail to achieve something
to be fruitless
落空 落空
落空 落空
落第 落第
落網 落网
落腮鬍子 落腮胡子
落腳 落脚