中文 Trung Quốc
  • 落網 繁體中文 tranditional chinese落網
  • 落网 简体中文 tranditional chinese落网
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nắm bắt (một con chim trong một mạng lưới hoặc một tên tội phạm)
  • để enmesh
落網 落网 phát âm tiếng Việt:
  • [luo4 wang3]

Giải thích tiếng Anh
  • to capture (a bird in a net or a criminal)
  • to enmesh