中文 Trung Quốc
落筆
落笔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt bút để giấy
đánh dấu bút
落筆 落笔 phát âm tiếng Việt:
[luo4 bi3]
Giải thích tiếng Anh
to put pen to paper
pen mark
落網 落网
落腮鬍子 落腮胡子
落腳 落脚
落花有意,流水無情 落花有意,流水无情
落花流水 落花流水
落花生 落花生