中文 Trung Quốc
苦苦哀求
苦苦哀求
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để entreat piteously
để implore
苦苦哀求 苦苦哀求 phát âm tiếng Việt:
[ku3 ku3 ai1 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
to entreat piteously
to implore
苦菊 苦菊
苦菜花 苦菜花
苦蕒菜 苦荬菜
苦處 苦处
苦行 苦行
苦行贖罪 苦行赎罪