中文 Trung Quốc
  • 苦苦哀求 繁體中文 tranditional chinese苦苦哀求
  • 苦苦哀求 简体中文 tranditional chinese苦苦哀求
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để entreat piteously
  • để implore
苦苦哀求 苦苦哀求 phát âm tiếng Việt:
  • [ku3 ku3 ai1 qiu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to entreat piteously
  • to implore