中文 Trung Quốc
苦處
苦处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đau khổ
đau khổ
苦處 苦处 phát âm tiếng Việt:
[ku3 chu5]
Giải thích tiếng Anh
suffering
distress
苦行 苦行
苦行贖罪 苦行赎罪
苦衷 苦衷
苦趣 苦趣
苦迭打 苦迭打
苦集滅道 苦集灭道