中文 Trung Quốc
苦菊
苦菊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rau đắng
苦菊 苦菊 phát âm tiếng Việt:
[ku3 ju2]
Giải thích tiếng Anh
endive
苦菜花 苦菜花
苦蕒菜 苦荬菜
苦蘵 苦蘵
苦行 苦行
苦行贖罪 苦行赎罪
苦衷 苦衷