中文 Trung Quốc
苦行贖罪
苦行赎罪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gia tội (để giải hòa hai người cho tội lỗi một)
苦行贖罪 苦行赎罪 phát âm tiếng Việt:
[ku3 xing2 shu2 zui4]
Giải thích tiếng Anh
penance (to atone for a sin)
苦衷 苦衷
苦諫 苦谏
苦趣 苦趣
苦集滅道 苦集灭道
苦難 苦难
苦難深重 苦难深重