中文 Trung Quốc
苦蕒菜
苦荬菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ixeris denticulata
苦蕒菜 苦荬菜 phát âm tiếng Việt:
[ku3 mai3 cai4]
Giải thích tiếng Anh
Ixeris denticulata
苦蘵 苦蘵
苦處 苦处
苦行 苦行
苦衷 苦衷
苦諫 苦谏
苦趣 苦趣