中文 Trung Quốc
苦行
苦行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khổ hạnh thực hành
苦行 苦行 phát âm tiếng Việt:
[ku3 xing2]
Giải thích tiếng Anh
ascetic practice
苦行贖罪 苦行赎罪
苦衷 苦衷
苦諫 苦谏
苦迭打 苦迭打
苦集滅道 苦集灭道
苦難 苦难