中文 Trung Quốc
苦笑
苦笑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để buộc một nụ cười
một cười cay đắng
苦笑 苦笑 phát âm tiếng Việt:
[ku3 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
to force a smile
a bitter laugh
苦練 苦练
苦肉計 苦肉计
苦膽 苦胆
苦艾酒 苦艾酒
苦苓 苦苓
苦苣 苦苣