中文 Trung Quốc
苦艾酒
苦艾酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
absinthe (cất anise dựa trên rượu)
苦艾酒 苦艾酒 phát âm tiếng Việt:
[ku3 ai4 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
absinthe (distilled anise-based liquor)
苦苓 苦苓
苦苣 苦苣
苦苦 苦苦
苦菊 苦菊
苦菜花 苦菜花
苦蕒菜 苦荬菜