中文 Trung Quốc- 苦練
- 苦练
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để đào tạo khó khăn
- để thực hành siêng năng
- công việc khó khăn
- máu, mồ hôi và nước mắt
苦練 苦练 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to train hard
- to practice diligently
- hard work
- blood, sweat, and tears