中文 Trung Quốc- 苦肉計
- 苦肉计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thủ thuật của làm thương mình để đạt được sự tự tin của đối phương
- CL:條|条 [tiao2]
苦肉計 苦肉计 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- the trick of injuring oneself to gain the enemy's confidence
- CL:條|条[tiao2]