中文 Trung Quốc
苦膽
苦胆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
túi
苦膽 苦胆 phát âm tiếng Việt:
[ku3 dan3]
Giải thích tiếng Anh
gall bladder
苦艾 苦艾
苦艾酒 苦艾酒
苦苓 苦苓
苦苦 苦苦
苦苦哀求 苦苦哀求
苦菊 苦菊