中文 Trung Quốc
苦竹
苦竹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đắng tre (Pleioblastus amarus)
苦竹 苦竹 phát âm tiếng Việt:
[ku3 zhu2]
Giải thích tiếng Anh
bitter bamboo (Pleioblastus amarus)
苦笑 苦笑
苦練 苦练
苦肉計 苦肉计
苦艾 苦艾
苦艾酒 苦艾酒
苦苓 苦苓